Stand In: Cách Sử Dụng và Ví Dụ Trong Câu Tiếng Anh

Phrasal verb là một trong những khía cạnh khó học nhất trong tiếng Anh. Với các trường hợp khác nhau, nó mang nghĩa khác nhau. Google Translate cũng không thể dịch một cách chính xác, bạn cần tìm hiểu nghĩa và cách sử dụng của nó. Một cụm động từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy chúng ta cần phân biệt nghĩa dựa trên ngữ cảnh câu để không dịch sai. Để học phrasal verb dễ dàng hơn và hiểu sâu hơn, chúng ta có StudyTiengAnh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau học một cụm động từ mới: Stand In, các ví dụ cụ thể và các từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ của bạn.

1. Stand In là gì?

  • Cách phát âm: /stænd ɪn/
  • Loại từ: cụm động từ của động từ “Stand”

2. Các định nghĩa của “Stand In”:

  • Stand In: được sử dụng để nói việc thay thế công việc của ai đó trong một khoảng thời gian ngắn khi họ không thể làm việc.

Ví dụ:

  1. Do nhân viên của cô ấy bị ốm, cô ấy phải tìm một người khác để thay thế. Việc tìm người gấp như lúc này khá khó khăn và phải trả nhiều tiền hơn thông thường, nhưng cô ấy vẫn phải thuê người khác để không bị thiếu người phục vụ.

  2. Dù cố gắng rất nhiều để đi làm, cô ấy vẫn không thể vượt qua cái giường. Hôm nay, cô ấy buộc phải nhờ Jack thay mình và phải làm việc gấp đôi.

  3. Việc thay thế công việc cho ai đó trong công ty của tôi rất khó khăn và gần như không thể, vì chúng ta sử dụng máy quét vân tay để chấm công.

  • Stand In for: thay thế vị trí tạm thời.

Ví dụ:

  1. Cô ấy muốn tôi thay thế cô ấy làm giám đốc và điều hành công ty trong thời gian cô ấy vắng mặt. Điều này là niềm vui với tôi vì tôi đã chờ cơ hội này lâu rồi, và hôm nay tôi cũng cuối cùng có thể làm.

  2. Anh ấy muốn thay thế cho tôi một ngày vì anh ấy muốn kiếm thêm thu nhập trong tháng này. Vì tôi bị ốm, không thể đi làm, nên tôi nghĩ để anh ấy thay thế cũng không sao. Nhưng điều này đã bị chủ nhà phát hiện và bà ấy rất tức giận vì tôi để người khác làm dù tôi đã thông báo trước với bà.

3. Những từ đồng nghĩa với “Stand In”:

stand in là gì

  • Alternate: Luân phiên
  • Double: Gấp đôi
  • Proxy: Ủy quyền
  • Backup: Sao lưu
  • Second: Thứ hai
  • Surrogate: Thay thế
  • Understudy: Học việc

Ví dụ:

  1. Anh và tôi luân phiên xử lý các giấy tờ để hoàn thành công việc nhanh chóng, vì hai chúng ta đã rất mệt sau một ngày làm việc nhiều. Bây giờ, tôi chỉ cần nằm xuống và ngủ ngay lập tức.

  2. Chúng tôi luôn có kế hoạch dự phòng để xử lý công việc nếu kế hoạch ban đầu không suôn sẻ. Điều này là cần thiết để giải quyết công việc nhanh chóng nếu có chuyện bất ngờ xảy ra.

  3. Tôi đang xem xét thay thế người làm việc nhà hiện tại bằng người khác vì không cẩn thận trong công việc và món ăn không theo khẩu vị của tôi. Dù tôi không muốn sa thải cô ấy vì cô ấy đã làm việc ở nhà tôi hơn 2 năm, nhưng tôi vẫn phải làm điều đó.

Hy vọng bài viết này của StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Stand In” trong tiếng Anh!