Những điều cần biết về Tịnh độ
Pháp môn Tịnh độ là một phương pháp tu hành theo đạo Phật, được thiết lập tại Ấn Độ và đã được Thế Thân Bồ-tát soạn bộ luận nói về Tịnh độ. Tuy nhiên, khi truyền sang Trung Hoa, pháp môn này được thực tập dựa trên mô hình Tịnh độ của Đức Phật A Di Đà trong thế giới chúng ta. Sau đó, pháp môn Tịnh độ được phát triển nhờ sự cống hiến của các vị cao đức như ngài Huệ Viễn, Thiện Đạo, và Vĩnh Minh.
Trước hết, hãy thảo luận về ý nghĩa và quan trọng của Tịnh độ. Mọi pháp môn đều đòi hỏi những người tu hành phải có sự cao đức thể nghiệm và đạt được kết quả tốt đẹp. Điều này không phụ thuộc vào pháp môn đó cao hay thấp, mà phụ thuộc vào bậc chân tu đắc đạo. Chúng ta có thể thấy rõ rằng pháp môn Tịnh độ có nguồn gốc xương minh từ các vị cao đức từ Thế Thân Bồ-tát, ngài Huệ Viễn, Thiện Đạo, Vĩnh Minh… Nhưng khi những vị cao đức này không còn hiện diện, những người khác đã lợi dụng Tịnh độ làm nền tảng cho nhiều hoạt động làm suy yếu Phật giáo.
Tịnh độ theo thế kỷ XX và sau đó
Đến thế kỷ XX, ngài Ấn Quang đại sư đã phục hồi tông Tịnh độ và đưa ra Tịnh độ ngũ kinh. Ngài chủ trương xây dựng Tịnh độ ngay tại Ta-bà, ngoài ba kinh là kinh Vô lượng thọ, kinh Quán vô lượng thọ, và kinh Di Đà, ngài còn căn cứ vào kinh Thủ lăng nghiêm và kinh Hoa nghiêm. Điều này giúp tái hiện cốt lõi của đạo Phật bằng cách kết hợp pháp tu Tịnh độ với các pháp khác.
Sự phục hưng tông Tịnh độ tiếp tục với ngài Tịnh Không pháp sư vào cuối thế kỷ XX. Tuy nhiên, không rõ liệu sau này sẽ có cao tăng nào tiếp tục sự nghiệp của ngài hay không.
Tịnh độ theo lời dạy của Đức Phật Thích Ca
Đức Phật Thích Ca là giáo chủ của cõi Ta-bà và Ngài đã dạy chúng sanh ở Ta-bà là chính. Tuy nhiên, Phật không muốn chúng ta về Cực lạc để hưởng thụ, mà Ngài muốn giới thiệu cho chúng ta pháp môn tu, cách thức tu là chính.
Thật vậy, đối với những người không chịu nổi phiền não, trần lao, và nghiệp chướng của chính mình, cuộc sống của họ đã quá khổ nhọc. Phật dạy tạm thời quên đi thế giới này bằng cách quên ba thứ: phiền não, trần lao, và nghiệp chướng. Tôi đã tiếp xúc với nhiều người quyền thế nhất, và họ thường than phiền về việc mất ăn mất ngủ. Phật dạy rằng việc để ý đến những phiền não này chỉ làm mình khổ, vì chúng ta tự tạo ra sự khổ này bằng việc để chúng nằm trong tâm mình.
Phật cũng dạy mình không nên lệ thuộc quá nhiều vào vật chất và tình yêu. Đừng để mình bị áp đặt bởi những tưởng tượng và tham vọng. Thực tế, sống với thực tế của mình sẽ mang đến sự an lành. Sống với tham vọng chỉ tạo ra phiền não, và chúng ta có thể bỏ qua những phiền não đó.
Nhất tâm bất loạn – Tập trung vào niệm Phật
Pháp môn Tịnh độ tập trung vào niệm Phật, và đặc biệt là niệm sáu chữ Nam-mô A Di Đà Phật. Chỉ cần tâm chỉ nghĩ đến sáu chữ này, không để ý vào những điều khác, chúng ta mới đạt được trạng thái nhất tâm bất loạn.
Hãy niệm Phật mà không để ý đến những việc xung quanh, không nghe vào những lời lẽ xung quanh. Thực tế, khi niệm Phật mà không để tâm rời khỏi hình ảnh của Ngài, chúng ta có thể vãng sanh được.
Hội hợp tâm mình với Phật – Tạo công đức trong cuộc sống
Tối quan trọng trong tu Tịnh độ là tạo được sự hội hợp giữa tâm mình và Phật, để tâm mình trở nên tỉnh thức và biết được ý niệm và hành vi đúng đắn.
Chỉ khi tâm mình và Phật hợp nhất thành một, chúng ta đạt được tình trạng bất tức bất ly. Khi có kết quả tốt đẹp của nhất tâm bất loạn, chúng ta có thể vãng sanh, nhưng cũng đạt được kết quả tốt đẹp trong cuộc sống hiện tại.
Thật vậy, khi tâm mình và Phật hội lại, tâm mình trở nên sáng suốt, nhìn sự vật rõ ràng và chính xác hơn, và làm theo cái thấy biết đúng đắn. Điều này mang lại kết quả tốt đẹp trong cuộc sống thực tại, mà không cần phải đợi đến khi chết mới vãng sanh.
Nhờ Phật vào lòng mình, tâm mình tỉnh thức và nhận biết rõ bản chất thật của mình và điều mình nên làm, nên nói. Nhìn thấy đúng, biết đúng, và làm việc đúng là điều rất quan trọng. Tránh làm tội, tránh gieo kẻo gặt. Không nhìn thấy đúng, tạo tội thì nghiệp sanh và mang nghiệp phải khổ.
Vì vậy, tu hành Tịnh độ, nhất định phải hiểu đúng vị trí của mình. Hiểu biết và làm đúng những gì phải làm giúp chúng ta đạt được kết quả như ý trong cuộc sống. Hơn nữa, phát triển niệm sáu chữ Nam-mô A Di Đà Phật.
Công đức và hiểu biết
A Di Đà Phật là biểu tượng của vô lượng quang, vô lượng công đức, và vô lượng thọ. Hiểu biết là quan trọng nhất trong cuộc sống, vì dù khôn cùng thông thái hay ngu dốt hãy chết. Chỉ khi hiểu biết, chúng ta mới có thể sống qua mọi hoàn cảnh. Đầu tiên, chúng ta phải xây dựng tâm mình sáng suốt bằng cách niệm tên của Phật A Di Đà, nhưng sau đó, cần niệm hiểu biết và những công đức của Phật A Di Đà, nghĩa là lòng mình nghĩ tới và hiểu biết công đức của Ngài để mình học tập và tu hành theo Ngài.
Ngoài ra, niệm Phật A Di Đà cần nhìn ra tiền kiếp của Ngài là vua Vô Tránh Niệm. Trong kinh Vô lượng thọ, Phật Thích Ca cũng nhắc đến rằng Phật A Di Đà từng làm vua Vô Tránh Niệm, không hơn thua ai. Tu Tịnh độ, chúng ta phải tập làm đúng việc này trước. Nếu muốn làm việc minh bạch và không ghen tỵ, phải sẵn sàng nhường. Hãy sống thực tế với những gì mình có để luôn có sự an lành. Sống theo tham vọng chỉ tạo ra phiền não, và chúng ta có thể từ bỏ những phiền não đó.
Tự tạo công đức trong cuộc sống
Pháp căn bản của người tu hành Tịnh độ gọi là nhất tâm bất loạn. Điều này nghĩa là dù có xảy ra điều gì xung quanh mình, chúng ta không bận tâm. Chúng ta không lo sợ hay loạn động, để tập trung vô sáu chữ Nam-mô A Di Đà Phật. Chúng ta chỉ nghĩ đến sáu chữ này mà thôi, không biết gì khác mới là nhất tâm bất loạn.
Với niệm Phật như vậy, chúng ta không để ý đến những việc xung quanh, không nghe vào những lời nói và không để tâm vào chuyện bên ngoài. Điều này đúng với lời dạy của Phật qua câu chuyện ông chủ đồn điền mất bò. Một ngày nọ, ông chủ đồn điền giàu có mất 7 con bò và không thể ngủ được vì lo lắng. Ngược lại, các thầy Tỳ-kheo chỉ có một y một bát mà sống ung dung tự tại. Hãy học từ việc này và lấy ví dụ, để đưa phiền không vào trong tâm mình và sống an lành.
Hội tâm mình và Phật – Tạo công đức và hiểu biết
Hội tâm mình và Phật là cách để tạo công đức trong cuộc sống. Khi Phật vào trong lòng mình, tâm mình trở nên tỉnh thức, nhìn thấy bản chất thật của mình và biết mình nên làm gì, nên nói gì. Đã nhìn thấy và hiểu được điều này, chúng ta sẽ không làm những việc gây tội và tránh mang nghiệp phải khổ.
Vì vậy, tu hành Tịnh độ không chỉ đơn giản là niệm Phật mà còn là tạo công đức và hiểu biết. Đầu tiên, hãy tập niệm danh hiệu Phật A Di Đà và sau đó, hãy tiến xa hơn niệm hiểu biết và niệm công đức của Ngài. Quan sát thế giới từ trong thiền định sẽ giúp chúng ta nắm bắt đúng, hiểu đúng, và làm đúng. Từ đó, chúng ta có thể tạo công đức trong cuộc sống.
Tịnh độ – Một cách tu hành thực tế
Tịnh độ là một cách thực tiễn để sống cuộc sống. Nếu chúng ta sống thực tế với những gì mình có và không sống với tham vọng, luôn nhìn ra rằng mình không có quyền thế và không lệ thuộc quá nhiều vào vật chất và tình yêu, chúng ta sẽ luôn được an lành. Chúng ta có thể thấy rõ rằng người giàu cũng có thể khổ và người nghèo cũng có thể vui, tất cả đều phụ thuộc vào cách sống thực tế của mình.
Phải hiểu rằng tịnh độ không chỉ nằm ở việc niệm Phật hoặc sống cô độc. Nếu chúng ta muốn sống với nhiều người, chúng ta cần hiểu và chấp nhận nhau, hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau để tạo nên một tập thể hòa hợp và an vui. Nếu không, Tịnh độ sẽ biến thành uế độ.
Nếu bắt đầu bằng việc sống một mình, cũng tốt. Nhưng khi sống cùng với hai hoặc nhiều người khác, chúng ta phải hiểu và chấp nhận lẫn nhau, hợp tác và giúp đỡ lẫn nhau để tạo nên một tập thể hòa hợp và an vui. Nếu không, Tịnh độ sẽ biến thành uế độ.
Tu hành Tịnh độ theo lời dạy của Đức Phật Thích Ca. Tu một mình có Tịnh độ một mình. Có thêm hai, ba người bạn sống chung thì có Tịnh độ của hai, ba người. Phật giáo không chỉ áp dụng cho Phật tử, mà cả tôn giáo khác cũng có thể áp dụng. Tu hành Tịnh độ không chỉ giúp cá nhân mà còn mang lại hạnh phúc cho cả cộng đồng.