Mẫu Bảng Lương Nhân Viên Nhà Hàng 2023 [Tải Miễn Phí]

Trong quá trình quản lý lương trong môi trường nhà hàng, bảng lương nhân viên nhà hàng đóng vai trò quan trọng để ghi chép thông tin liên quan. Trong bảng lương này, việc ghi chép chi tiết về lương cơ bản, các khoản thưởng, trợ cấp và khấu trừ là cực kỳ quan trọng. Dưới đây là những mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn mà bạn có thể tham khảo để đảm bảo đầy đủ và chính xác thông tin cần thiết.

1. Những nội dung cần xuất hiện trong bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn

Để các nhà hàng hoạt động hiệu quả, cần có nhiều tổ đội và vị trí công việc khác nhau, dẫn đến mức lương của từng vị trí có sự chênh lệch. Tuy nhiên, bảng lương nhân viên nhà hàng có chung một cấu trúc:

  • Thông tin về nhân viên: Tên nhân viên, mã số nhân viên (nếu có), chức vụ, số điện thoại liên hệ, địa chỉ, ngày vào làm việc, vị trí làm việc và các thông tin cá nhân khác.
  • Thông tin về lương cơ bản: Mức lương cơ bản của nhân viên dựa trên thời gian làm việc (ví dụ: giờ làm, ngày làm, hoặc tháng làm).
  • Trợ cấp và phụ cấp: Các khoản trợ cấp và phụ cấp bao gồm trợ cấp ăn trưa, trợ cấp gửi xe, trợ cấp thâm niên và bất kỳ khoản trợ cấp khác mà nhân viên có quyền nhận.
  • Các khoản khấu trừ: Bao gồm thuế thu nhập cá nhân, bảo hiểm xã hội và bất kỳ khấu trừ nào khác mà nhân viên phải trả.
  • Tổng thu nhập: Tổng số tiền nhân viên nhận được sau khi tính toán lương cơ bản, trợ cấp và sau khi trừ đi các khoản khấu trừ.
  • Chữ ký: Chữ ký của nhân viên và người quản lý để xác nhận sự đồng tình về các thông tin trong bảng lương.

2. Cách tính bảng lương nhân viên nhà hàng phụ thuộc vào đâu?

Tùy thuộc vào Hợp đồng lao động (HĐLĐ) ký kết giữa nhà hàng và nhân viên, các thông số như thời gian làm việc, mức độ công việc hoàn thành và các quy định về thưởng phạt sẽ được xác định. Bảng chấm công là một công cụ quan trọng để ghi lại những thông tin này, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý nhân sự.

Cách tính bảng lương nhân viên nhà hàng phụ thuộc vào đâu?

Việc lập bảng lương cũng tuân theo quy định của Pháp luật, đặc biệt là về mức lương tối thiểu của từng khu vực. Dựa trên Nghị định 90/2019/NĐ-CP, mức lương tối thiểu được xác định theo khu vực:

  • Vùng I: 4.420.000 đồng/tháng
  • Vùng II: 3.920.000 đồng/tháng
  • Vùng III: 3.430.000 đồng/tháng
  • Vùng IV: 3.070.000 đồng/tháng

Điều này đảm bảo rằng bảng lương được tính toán không thấp hơn mức lương tối thiểu quy định tại khu vực nhà hàng hoạt động. Việc này không chỉ tuân theo quy định pháp luật mà còn đảm bảo quyền lợi hợp lý cho nhân viên nhà hàng.

3. Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng miễn phí

Dưới đây là một file thanh toán tiền lương theo định dạng Word, thể hiện đầy đủ nội dung cần có của một mẫu lương cho từng nhân viên.

Tải miễn phí: [1OFFICE] Mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng.docx

4. Mức lương phổ biến cho từng bộ phận trong nhà hàng

Nếu doanh nghiệp đang lập ngân sách cho việc mở nhà hàng, tiền lương của nhân viên là một khoản chi phí cố định. Dưới đây là mức lương của nhân viên nhà hàng ở các vị trí khác nhau:

4.1 Bảng lương nhân viên bộ phận bếp

Bộ phận bếp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự độc đáo và chất lượng của các món ăn. Đội ngũ đầu bếp tài năng và có tay nghề cao là yếu tố quyết định chất lượng của mỗi bữa ăn và sự thu hút của nhà hàng.

Bảng lương nhân viên bộ phận bếp

Ví dụ mức lương nhân viên bộ phận bếp:

  • Bộ phận Bếp- Bếp trưởng điều hành: Mức thu nhập ~ 26 triệu đồng/ tháng
  • Bếp phó điều hành: Mức thu nhập ~ 20 – 25 triệu đồng/ tháng
  • Bếp trưởng: Mức thu nhập từ 15 -20 triệu đồng/ tháng
  • Bếp phó: Mức thu nhập từ 9 – 15 triệu đồng/ tháng
  • Đầu bếp: Mức thu nhập từ 5 – 7 triệu đồng/ tháng
  • Phụ bếp: Mức thu nhập từ 3,5 – 5 triệu đồng/ tháng

Lưu ý: Bảng tính lương nhân viên nhà hàng trên chỉ mang tính chất tham khảo, mức lương cụ thể phụ thuộc vào phúc lợi của từng nhà hàng dành cho nhân viên.

4.2 Bảng lương nhân viên bộ phận nhà hàng

Vị trí nhân viên bộ phận nhà hàng thường có mức lương cao hơn nhiều so với các bộ phận khác, phản ánh trách nhiệm lớn và yêu cầu sự cẩn trọng cao độ.

Ví dụ Bảng lương nhân viên bộ phận nhà hàng:

  • Quản lý bộ phận Ẩm thực và đồ uống: Mức lương ~ 22 triệu đồng/ tháng
  • Trợ lý giám sát bộ phận: Mức lương từ 16 – 20 triệu đồng/ tháng
  • Quản lý nhà hàng: Mức lương từ 15 – 17 triệu đồng/ tháng
  • Trợ lý quản lý nhà hàng: Mức lương từ 10 – 12 triệu đồng/ tháng
  • Nhân viên bồi bàn: Mức lương từ 4,5 – 6 triệu đồng/ tháng
  • Nhân viên chạy món: Mức lương từ 3,5 – 5 triệu đồng/ tháng

Lưu ý: Lương của nhân viên quản trị nhà hàng khách sạn sẽ có mức tính cao hơn bảng lương của nhân viên nhà hàng.

4.3 Bảng lương vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng

Lương cho vị trí Lễ tân, Tổng đài và Chăm sóc khách hàng thường được đánh giá cao trong ngành dịch vụ và khách sạn. Các vị trí này yêu cầu kỹ năng giao tiếp xuất sắc và xử lý tình huống khách hàng đa dạng một cách chuyên nghiệp.

Bảng lương vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng

Ví dụ Bảng lương nhân viên vị trí Lễ tân/ Tổng đài/ Chăm sóc khách hàng:

  • Trợ lý trưởng bộ phận lễ tân: Mức lương từ 6 – 12+ triệu/ tháng
  • Quản lý tiền sảnh: Mức lương từ 8 – 15 triệu/ tháng
  • Nhân viên lễ tân: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Nhân viên chăm sóc khách hàng: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Quản lý ca trực: Mức lương từ 8 – 15 triệu/ tháng
  • Nhân viên trực tổng đài: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Kiểm toán đêm: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Nhân viên hỗ trợ khách: Mức lương từ 5 – 8 triệu/ tháng
  • Nhân viên quầy lưu niệm: Mức lương từ 4 – 6 triệu/ tháng

4.4 Lương vị trí Quản lý điều hành nhà hàng

Lương cho vị trí quản lý điều hành trong ngành nhà hàng và khách sạn thường cao hơn do đây là một vị trí quan trọng đòi hỏi nhiều kỹ năng và trách nhiệm lớn. Quản lý điều hành chịu trách nhiệm về việc quản lý hoạt động hàng ngày của nhà hàng hoặc khách sạn, đảm bảo sự suôn sẻ và hiệu quả trong mọi khía cạnh.

Mức lương cho vị trí này thường phản ánh sự chuyên nghiệp, kinh nghiệm quản lý, khả năng đưa ra quyết định linh hoạt và khả năng tạo ra môi trường làm việc tích cực cho đội ngũ. Điều này giúp thu hút và giữ chân các chuyên gia quản lý giỏi để duy trì và phát triển kinh doanh.

Ví dụ Bảng lương Quản lý điều hành nhà hàng:

  • Tổng giám đốc: Mức lương từ 25 – 50 triệu/ tháng
  • Phó Tổng giám đốc: Mức lương từ 15 – 50 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận phòng khách: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận lễ tân: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc Buồng: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận ẩm thực: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Bếp trưởng điều hành: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc kinh doanh tiếp thị: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc tài chính, kế toán: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận kỹ thuật: Mức lương từ 15 – 30 triệu/ tháng
  • Giám đốc bộ phận an ninh: Mức lương từ 12 – 20 triệu/ tháng

5. Lợi ích của việc tính lương bằng bảng lương nhân viên nhà hàng

Tính lương cho nhân viên trong doanh nghiệp và nhà hàng thường là một thách thức. Sử dụng bảng lương giúp giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và thuận tiện. Công cụ này giúp kế toán viên giải quyết các vấn đề liên quan đến lương nhân viên một cách dễ dàng hơn.

5.1. Nhân viên dễ dàng theo dõi bảng lương của nhà hàng

Sử dụng phần mềm tính toán và quản lý bán hàng hiện đại giúp nhân viên dễ dàng theo dõi các khoản thưởng, giờ làm thêm, trợ cấp và các thông tin khác mà không mất quá nhiều thời gian tìm kiếm. Việc truy cập và xem bảng lương trực tuyến từ các trang thông báo doanh nghiệp trên điện thoại thông minh giúp thao tác trở nên dễ dàng và giảm tỷ lệ sai sót so với phương pháp thủ công truyền thống.

5.2 Nhân sự dễ dàng đối chiếu, nhận ra sai sót của bảng lương

Bảng lương không chỉ giúp ghi chép rõ ràng về thu nhập, chi phí và thanh toán của từng nhân viên, mà còn chi tiết các khoản thưởng cho tăng ca, thưởng theo hiệu suất lao động. Điều này giúp dễ dàng kiểm tra và đối chiếu với thông tin nhân sự để phát hiện và sửa sai sót.

5.3. Sử dụng bảng lương nhân viên nhà hàng giúp kiểm soát tài chính minh bạch hơn

Quản lý thu chi, đặc biệt là các khoản phí định kỳ, thường đối mặt với những thu chi không báo trước. Bằng cách sử dụng bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn, người quản lý có thể hiểu rõ hơn về các khoản chi phí, giúp cân bằng ngân sách để duy trì hoạt động một cách hiệu quả. Ngoài ra, việc này cũng giúp ngăn chặn nhầm lẫn và gian dối trong quá trình ghi chép và quản lý các khoản tiền.

6. Giải pháp chấm công – tính lương tự động bằng 1Office

Quản lý bảng lương nhân viên thông qua file Excel hoặc Word là phổ biến, nhưng đối với doanh nghiệp, việc chấm công và tính lương trở nên khó khăn.

Để giải quyết thách thức này, 1Office đưa ra giải pháp chấm công và tính lương tự động. Phần mềm 1Office mang đến những tính năng ưu việt, giúp doanh nghiệp giải quyết mọi vấn đề về tiền lương và đảm bảo sự minh bạch:

  • Tùy chọn linh hoạt với nhiều loại bảng lương và tích hợp công thức Excel vào quá trình tính lương, hỗ trợ phân quyền truy cập và chỉnh sửa bảng lương.
  • Tự động lập bảng lương đã được cấu hình vào đầu mỗi tháng, giúp nhà lãnh đạo kiểm tra và phê duyệt bảng lương mọi lúc, mọi nơi trên phần mềm.
  • Trả lương nhanh chóng qua tài khoản ngân hàng thông qua tích hợp với các phân hệ khác, sử dụng dữ liệu KPI, doanh số và nhiều hơn nữa.

Nếu bạn quan tâm, hãy nhận bản demo tính năng miễn phí của chúng tôi.


Hy vọng, bài viết trên đã giúp doanh nghiệp lựa chọn được mẫu bảng lương nhân viên nhà hàng khách sạn đơn giản, dễ áp dụng và phù hợp nhất. Để được trải nghiệm phần mềm quản lý tiền lương nhân sự tự động, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

Team ZT