Lợi ích của việc trì chú Đại Bi vào nước
Trì chú Đại Bi vào chai nước hoặc ly nước để chữa bệnh là một phương pháp đơn giản và hiệu quả. Phương pháp này được sử dụng từ lâu ở Tây Tạng, nơi các Lama và các hành giả thiền định thường chữa bệnh bằng cách chú nguyện vào nước và cho bệnh nhân uống. Pháp thực hành này bao gồm thiền định và trì tụng mật chú Quán Thế Âm, Phật Dược Sư, Tara và các vị Bổn tôn khác. Sau đó, nước đã được chú nguyện sẽ được uống nhiều lần trong ngày.
Điều này đặc biệt có lợi cho trẻ em và người già, những người thường không thể tập trung hoặc gặp khó khăn trong việc trì tụng mật chú. Đây có thể coi là cách duy nhất để chữa bệnh cho những người mà chúng ta không thể gặp gỡ và giao tiếp trực tiếp. Bạn có thể chú nguyện vào nước và sử dụng nước đó để chữa bệnh cho chính mình hoặc người khác.
Người ta thường trì tụng mật chú để tạo ra năng lực trong một chất liệu, sau đó sử dụng chất liệu đó để chữa bệnh, đặc biệt là các bệnh về xương. Bạn cũng có thể trì tụng mật chú rồi chú nguyện vào bột hoặc kem, sau đó thoa lên da.
Các mật chú không chỉ có khả năng chữa lành cơ thể mà còn có khả năng tịnh hóa tâm. Điều này rất quan trọng. Mật chú có khả năng tịnh hóa nỗi đau và tất cả các vấn đề khác: hành vi và suy nghĩ tiêu cực cũng như những mối quan hệ đã gây tổn thương tâm hồn. Thật sự, việc uống nước đã được chú nguyện chính là để chữa lành những căn bệnh nội tâm lâu đời này.
Cách trì chú Đại Bi vào nước
Để trì chú Đại Bi vào nước, bạn chỉ cần đặt một lọ chứa nước lên bàn thờ hoặc trước mặt bạn. Hãy tưởng tượng rằng, nhờ vào lòng từ bi của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát, những dòng sữa cam lồ từ tim hay bàn tay vị ấy chảy vào trong nước. Hãy trì tụng Thần chú Đại Bi càng nhiều càng tốt, rồi thổi vào nước.
Khi bạn trì tụng càng nhiều mật chú, lời nói của bạn càng có nhiều năng lực và hơi thở của bạn càng có sức mạnh. Hơi thở của bạn sẽ có năng lực chữa bệnh nhờ vào sự tập trung của mật chú và sự yêu thương bi mẫn của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát đối với tất cả chúng sinh.
Mỗi giọt nước đã được chú nguyện sẽ có năng lực chữa bệnh không thể ngờ tới. Nó không chỉ giúp chữa lành bệnh tật mà còn giải quyết được nhiều vấn đề bất ổn khác.
Nội dung Thần chú Đại Bi
Đây là bản chú đại bi dịch từ tiếng Phạn sang tiếng Hán và tiếp theo là tiếng Việt được sử dụng chính thức trong các Kinh điển và nghi thức tụng niệm phổ thông tại Việt Nam và nước ngoài.
Nam-mô Đại-bi Hội-Thượng Phật Bồ-tát (3 lần). Thiên thủ thiên nhãn, vô ngại Đại-bi tâm đà-la-ni.
Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da. Nam mô a rị da bà lô yết đế, thước bát ra da, bồ đề tát đỏa bà da, ma ha tát đỏa bà da, ma ha ca lô ni ca da. Án tát bàn ra phạt duệ, số đát na đát tỏa. Nam mô tất kiết lật đỏa, y mông a rị da, bà lô kiết đế, thất Phật ra lăng đà bà. Nam mô na ra cẩn trì hê rị, ma ha bàn đa sa mế, tát bà a tha đậu du bằng, a thệ dựng, tát bà tát đa, na ma bà già, ma phạt đạt đậu, đát điệt tha. Án, a bà lô hê, lô ca đế, ca ra đế, di hê rị, ma ha bồ đề tát đỏa, tát bà tát bà, ma ra ma ra, ma hê ma hê, rị đà dựng, cu lô cu lô, kiết mông độ lô độ lô, phạt xà da đế, ma ha phạt xà da đế, đà ra đà ra, địa rị ni, thất Phật ra da, dá ra dá ra. Mạ mạ phạt ma ra, mục đế lệ, y hê di hê, thất na thất na, a ra sâm Phật ra xá lợi, phạt sa phạt sâm, Phật ra xá da, hô lô hô lô, ma ra hô lô hô lô hê rị, ta ra ta ra, tất rị tất rị, tô rô tô rô, bồ đề dạ, bồ đề dạ, bồ đà dạ, bồ đà dạ, di đế rị dạ na ra cẩn trì địa rị sắc ni na, ba dạ ma na, ta bà ha. Tất đà dạ, ta bà ha. Ma ha tất đà dạ, ta bà ha. Tất đà du nghệ, thất bàn ra dạ, ta bà ha. Na ra cẩn trì, ta bà ha. Ma ra na ra, ta bà ha. Tất ra tăng a mục khê da, ta bà ha. Ta bà ma ha, a tất đà dạ, ta bà ha. Giả kiết ra a tất đà dạ, ta bà ha. Ba đà ma yết tất đà dạ, ta bà ha. Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ, ta bà ha. Ma bà lị thắng yết ra dạ, ta bà ha. Nam mô hắc ra đát na, đa ra dạ da. Nam mô a rị da, bà lô yết đế, thước bàng ra dạ, ta bà ha. Án, tất điện đô, mạn đa ra, bạt đà dạ ta bà ha. (3 lần khi trì biến cuối cùng)
Cách trì chú Đại Bi vào nước để chữa bệnh
Cách trì chú Đại Bi vào ly nước hoặc chai nước là rất đơn giản, không phức tạp như nhiều người nghĩ. Bạn chỉ cần đặt một chai nước hoặc một ly nước lên bàn thờ hoặc trước mặt. Trong quá trình trì chú, hãy tưởng tượng rằng lòng từ bi của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát như dòng sữa cam lồ từ tim chảy vào cốc nước đó. Hãy trì tụng Thần chú Đại Bi càng nhiều càng tốt, rồi thổi vào nước. Mỗi lần bạn trì tụng thêm, nước sẽ có sức mạnh đặc biệt.
Khi bạn trì tụng chú càng nhiều, lời nói của bạn càng có sức mạnh và hơi thở của bạn càng có sức chú nguyện. Hơi thở của bạn sẽ có năng lực chữa bệnh nhờ vào sức mạnh của mật chú, sức mạnh của tâm từ bi của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát đối với tất cả chúng sinh.
Sau đó, bạn có thể uống nước đó hoặc cho người khác uống. Nước đã được chú nguyện sẽ có tác dụng tăng tần số rung động, giúp người uống chữa bệnh và nhanh chóng đạt được ước nguyện.
Vào cuối thời khóa trì tụng mật chú, bạn có thể đọc lời khẩn cầu tha thiết lên Đức Quán Thế Âm:
“Con xin đảnh lễ Đức Đại Từ Đại Bi Cứu Khổ Cứu Nạn Linh Cảm Ứng Quán Thế Âm Bồ Tát, nương nhờ vào lòng từ bi tột cùng và trí thấu hiểu trọn vẹn của Ngài, con cầu xin bất kỳ ai uống nước này đều sẽ chữa được bệnh và đau khổ của mình, cầu xin tâm họ được tịnh hóa.”
“Cầu xin Ngài tan nhập vào nước đã chú nguyện này, và cầu xin tâm của họ được chuyển hóa thành Bồ-đề tâm thanh tịnh, gốc rễ của tất cả hạnh phúc và thành tựu cho tất cả chúng sinh.”
“Cầu xin tâm của họ được chuyển hóa thành tâm giác ngộ viên mãn.”
“Cầu xin thân, khẩu, ý của họ có năng lực mãnh liệt để dẫn dắt, làm lợi lạc và thỏa mãn mọi ước muốn của tất cả chúng sinh.”
Trì Chú Đại Bi khỏi bệnh kinh phong
Sự linh nghiệm của chú Đại Bi đã được nhiều người chứng thực và chia sẻ. Một câu chuyện được nghệ sĩ Diệu Hiền kể lại trên YouTube trong chương trình “Giữ ngọc gìn vàng với Hồng Loan” là minh chứng cho điều này.
Diệu Hiền có một người cháu gái bị bệnh kinh phong từ nhỏ và cô ta hiện đang sống chung với Diệu Hiền. Tính tình của người cháu gái rất cộc cằn, ai đụng vào cũng bị chửi “tàn gia tru lục”, không ai dám đối mặt với cô ta. Một ngày, Diệu Hiền nói với người cháu rằng: “Cô đi chùa thấy người ta đọc kinh thấy vui lắm. Nếu con học thuộc thì cô cho tiền uống cà-phê”. Người cháu gái thích uống cà-phê nên đồng ý ngay lập tức. Mỗi bài chú ngắn thì Diệu Hiền trả hai chục ngàn đồng, bài dài hơn thì ba chục, và dài hơn nữa thì bốn chục. Sau một thời gian, Diệu Hiền nói với người cháu phải học chú Đại bi, nếu thuộc được thì trả một trăm ngàn đồng.
Tuy nhiên, khi người cháu vừa cầm quyển kinh lên vài câu thì cơn động kinh xảy ra, làm ngã cô từ ghế xuống đất. Sau khi cơn động kinh qua đi, người cháu tức giận, ném quyển kinh vào mặt Diệu Hiền và mắng: “Hồi xưa chưa đi chùa thì không có nói xạo. Bây giờ đi chùa bắt chước ai nói xạo rồi về làm ngơ với con cháu nữa à? Người ta trước đây bị động kinh cũng ít thôi. Bảo là đọc cái này sẽ hết động kinh. Mà mới đọc vài câu đã giật thế này, muốn chết luôn à. Từ giờ đừng có nói với tôi vụ kinh này nữa nhé. Thôi nhé! Tôi yêu cầu đừng nói với tôi vụ này nữa”.
Tuy nhiên, vào buổi chiều hôm đó, sau giấc ngủ trưa, người cháu gái đến bên cô Diệu Hiền hỏi: “Bây giờ tôi nói vụ này nhưng yêu cầu đừng nói dối, nói thật tôi nghe nhé. Cái người đó là người mà đàn ông không phải là đàn ông, đàn bà không phải là đàn bà, và có mái tóc dài là ai vậy?”. Diệu Hiền nghe vậy mới hỏi người cháu gặp người đó ở đâu. Người cháu nói là cô ấy ngủ thì thấy người đó đến và gõ gõ vào đầu cô ta. Diệu Hiền mới giải thích rằng đó là Đại sĩ Quán Thế Âm đến để kêu con cố gắng học kinh đó. Người cháu nghe vậy không trả lời nhưng âm thầm học thuộc chú Đại bi và trì tụng mỗi ngày.
Kỳ diệu đã xảy ra. Trước đây, người cháu bị động kinh sáu lần một ngày. Từ khi trì chú Đại bi, số lần động kinh giảm xuống còn năm lần một ngày. Sau đó, cứ mỗi tuần, số lần động kinh giảm đi một lần cho đến chỉ còn một lần một ngày. Rồi một tháng giảm chỉ còn một lần, ba tháng giảm một lần, và cuối cùng không còn động kinh nữa.
Một ngày, người cháu gái đến gặp Diệu Hiền, ôm chân cô và nói: “Cô Hiền, tôi xin lỗi cô. Từ giờ trở đi, để tôi tự học kinh. Cô Hiền không cần thuê tôi nữa. Tôi xin lỗi cô Hiền, tôi sẽ không nói xạo với cô nữa, cô đừng giận tôi nhé!”. Và từ đó, người cháu hoàn toàn thay đổi tính cách, không còn cộc cằn mà trở nên hiền khô và chăm chỉ làm việc nhà như lau nhà, rửa chén một cách vui vẻ. Đặc biệt hơn, cô ta bắt đầu ăn chay trường và đi chùa. Ở nhà, cô đi kinh hành và niệm Phật. Cô còn thuộc cả năm đệ chú Lăng nghiêm. Chú Đại bi thật là kỳ diệu! “Hữu Huệ!”
Chúc quý vị luôn bình an và tập trung vào trì chú!