Trong Kinh Phật, Đức Phật Thích Ca (Đức Phật của hiện tại) đã giới thiệu và ca ngợi vị Phật A Di Đà lần đầu tiên trong Kinh Vô Lượng Thọ. Đây là vị Phật được tôn thờ nhiều nhất trong Phật giáo Đại thừa.
Phật A Di Đà là ai?
Phật A Di Đà, hay còn được gọi là Đức Phật ánh sáng, là vị Phật được thờ nhiều nhất trong Phật giáo Đại thừa. A Di Đà có nghĩa là Ánh sáng vô hạn và ý nghĩa của tên gọi này thể hiện sự đẹp đẽ và hiển linh của Đức Phật.
Kinh Phật ghi lại sự tích về Phật A Di Đà
Theo Kinh, có một thời điểm trong quá khứ, có một đại kiếp gọi là Thiện Trì. Khi đó, tại cõi Tản Đề Lam, có vua Chuyển Luân Thánh Vương, tên Vô Tránh Niệm, thống lãnh cả bốn xứ thiên hạ. Ông là người tài đức vẹn toàn, được mọi người tôn kính và yêu quý.
Tuy nhiên, Đức Phật A Di Đà không phải là nhân vật lịch sử và không có mặt tại cõi Ta Bà của chúng ta.
Tại sao phải niệm Nam mô tiếp dẫn Đạo sư A Di Đà Phật khi có người mất?
Vua có một vị đại thần tên là Bảo Hải, con của Phạm Chí – một nhà thiên văn. Bảo Hải có một người con trai rất tài năng, từ dưới chân đến trên đầu đều có thiên văn hóa. Khi đứa trẻ này sinh ra, đã được người dân đem đồ lễ vật tặng và được đặt tên là Bảo Tạng.
Khi trưởng thành, Bảo Tạng nhận ra thiên đường không phải là nơi trọn vẹn hạnh phúc và quyết định xuất gia tu hành. Không lâu sau đó, Bảo Tạng trở thành Phật và được biết đến với hiệu là Bảo Tạng Như Lai, là người đã thực hiện các đạo Pháp và giáo hóa rộng lớn. Việc Bảo Tạng trở thành Phật đã thu hút đông đảo người dân ái mộ và hoan nghinh.
Một ngày, vua Vô Tránh Niệm thấy Phật Bảo Tạng và các đệ tử đến giảng Đạo tại vườn Diêm Phù. Vua tò mò muốn đi xem nghe Đạo để thấy tín ngưỡng đông như thế nào. Sau đó, vua và các vương tử, đại thần cùng quyến thuộc đến vườn Diêm Phù lễ Phật và nghe Pháp.
Vua Vô Tránh Niệm xem thấy Đức Bảo Tạng Như Lai ngồi trên bảo tọa có hình con sư tử, trang nghiêm và đẹp đẽ, xung quanh Ngài có ánh sáng lấp lánh.
Đối với chúng sinh cõi Sa bà, Đức Phật A Di Đà có nguyện lực vô biên để cứu độ họ.
Trong Pháp hội, có những người đã xuất gia làm đệ tử của Phật và có các vương tử đại thần, cung nữ dung mạo tốt xinh và những người làm nghề sĩ, nông, công, thương… Mọi người đều tập trung nghe Pháp và đều niệm Nam mô tiếp dẫn Đạo sư A Di Đà Phật.
Vua Vô Tránh Niệm nghe Phật Bảo Tạng và quan Đại thần Bảo Hải khuyên bảo về việc cầu phước báu và hiện thực hóa ý nguyện của vua. Vua Vô Tránh Niệm có ý nguyện cầu đạo Vô Thượng Bồ Đề để cứu độ chúng sinh.
Tiền thân của Đức Phật A Di Đà là vua Chuyển Luân Thánh Vương, tên Vô Tránh Niệm. Ông đã có công đức và lòng đại bi thương yêu tất cả chúng sinh.
Nghi thức tụng kinh A Di Đà Việt nghĩa chuẩn nhất
Tất cả mọi người đều nghe theo lời khuyên của vua Vô Tránh Niệm và tận tâm sắm sửa lễ vật để cúng dường cho Phật.
Một hôm, quan Đại thần Bảo Hải, phụ thân của Đức Bảo Tạng Như Lai, thấy vua Vô Tránh Niệm có sự bố thí lớn và cầu phước báu nhỏ. Quan Đại thần mong vua phát tâm cầu quả Bồ đề và tu thành Phật để cứu vớt chúng sinh, thay vì cầu phước báu nhỏ.
Quan Đại thần tới báo cho Đức Bảo Tạng Như Lai về điềm chiêm bao đó và nói với vua Vô Tránh Niệm rằng nếu muốn sống một kiếp vương tử hưởng sự phước thọ, vua cần cầu sinh về cõi Trời. Còn nếu muốn trở thành vua Chuyển Luân thống lãnh bốn xứ thiên hạ như ngày nay, vua cần cầu sinh về cõi Nhơn gian.
Tuy nhiên, cả hai sự phước báu đó đều không vĩnh cửu và chẳng đáng để cầu nguyện. Nếu sống trong cõi Trời mà làm tác ác, vua sẽ đọa vào địa ngục. Còn sống trong cõi Nhơn gian, vua sẽ chịu đựng nhiều khổ não và gian nan.
Vì vậy, Đức Bảo Tạng Như Lai khuyên vua phát tâm cầu đạo Vô Thượng Bồ Đề và không nên cầu những sự phước nhỏ nhặt như dân thường.
Vua Vô Tránh Niệm nghe lời khuyên và quyết tâm tu hành Bồ Tát để cứu độ chúng sinh. Vua đã tỏ lễ cúng dường trong ba tháng để cầu đặng cõi Phật thanh tịnh trang nghiêm.
Vua Vô Tránh Niệm đã phát nguyện sâu lớn và thọ ký 49 lời nguyện trước Đức Phật Bảo Tạng Như Lai. Những lời nguyện này đã được ghi rõ trong kinh Vô Lượng Thọ và vua đã giữ lời nguyện này trong suốt cuộc đời.
Niệm A Di Đà giúp gia tăng định lực cho 15 nạn nhân gặp nạn sinh vào cõi lành
Đức Bảo Tạng Như Lai đã nghe lời nguyện của vua Vô Tránh Niệm và khen ngợi vua đã phát nguyện sâu lớn để cầu đặng cõi thanh tịnh. Đức Phật đã thay đổi hiệu của vua thành Vô Lượng Thanh Tịnh.
Kể từ đó, vua Vô Tránh Niệm đã giữ bổn nguyện và tu hạnh để cứu độ chúng sinh. Vua đã trải qua nhiều kiếp quả và đạt được thành tựu lớn. Hiện nay, Đức Phật A Di Đà đang ở cõi Cực Lạc Thế Giới bên Tây Phương. Ngài giảng dạy các Pháp Đại Thừa và tiếp dẫn chúng sinh về cõi ấy.
Phật A Di Đà có hình dáng đặc trưng như thế nào?
Phật A Di Đà được minh họa với các cụm tóc xoắn ốc trên đầu, mắt nhìn xuống và miệng luôn thoáng hiện nụ cười cảm thông và cứu độ. Ngài khoác trên người áo cà sa màu đỏ, tượng trưng cho mặt trời lặn phương Tây.
Phật A Di Đà có thể được miêu tả đứng hoặc ngồi kiết già trên tòa sen. Tay Ngài thường làm ấn giáo hóa, tượng trưng cho việc hướng dẫn chúng sinh. Có thể trong tay Phật A Di Đà giữ một cái bát, là dấu hiệu cho giáo chủ.
Nhân vật đi kèm với Phật A Di Đà thường là hai vị Bồ Tát là Quán Thế Âm (cầm cành dương và bình nước cam lộ) và Đại Thế Chí (cầm bông sen xanh).
Đức Phật A Di Đà không phải là nhân vật lịch sử và không có mặt tại cõi Ta Bà của chúng ta.