Trong văn hóa Đông Á, tuổi tác luôn được coi trọng vì nó không chỉ xác định khoảng cách giữa các thế hệ mà còn có ý nghĩa tâm linh và phong thủy. Tính tuổi theo năm sinh không chỉ giúp bạn xác định niên hạn hợp đồng lao động mà còn có thể áp dụng vào việc xem vận mệnh, tử vi, tìm kiếm người bạn đời, xây nhà, và định hình sự nghiệp.
1. Ý nghĩa của việc tính tuổi trong cuộc sống
Tuổi tác đóng vai trò quan trọng trong văn hóa phương Đông. Nó không chỉ định rõ niên hạn hợp đồng lao động mà còn tạo ra khoảng cách giữa các thế hệ. Thêm vào đó, tính tuổi còn có tầm quan trọng trong tâm linh và phong thủy. Chính vì vậy, trong những lúc quan trọng, người ta thường tính tuổi để tìm hiểu vận mệnh, tử vi, tìm bạn đời, xây nhà, và định hình công việc…
2. Cách tính tuổi theo năm sinh một cách chính xác
2.1. Tính tuổi dựa vào năm sinh
Để tính tuổi hiện tại của mình, bạn chỉ cần lấy năm hiện tại trừ đi năm sinh. Ví dụ: Nếu hiện tại là năm 2023 và bạn sinh năm 1999, tuổi hiện tại của bạn sẽ là 2023 – 1999 = 24 tuổi.
2.2. Tính tuổi dựa vào Thiên Can
Trong phong thủy tướng số, Thiên Can được coi là một hệ thống đánh dấu chu kỳ giữa các năm theo một vòng nhất định. Có 10 Thiên Can khác nhau và mỗi một năm tương ứng với một Thiên Can. Để tính được tuổi theo Thiên Can, bạn chỉ cần lấy số cuối cùng của năm sinh và đối chiếu với bảng quy ước dưới đây:
Số cuối năm sinh Thiên Can
0 Canh
1 Tân
2 Nhâm
3 Quý
4 Giáp
5 Ất
6 Bính
7 Đinh
8 Mậu
9 Kỷ
Ví dụ: Nếu số cuối năm sinh của bạn là 9 (năm sinh 1999), Thiên Can tương ứng sẽ là Kỷ.
2.3. Tính tuổi dựa vào Địa Chi
Giống như Thiên Can, Địa Chi cũng là một hệ thống để đánh dấu chu kỳ giữa các năm theo một vòng nhất định. Tuy nhiên, Địa Chi phản ánh năm sinh thuộc con giáp nào trong 12 con giáp gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Cách tính tuổi dựa vào Địa Chi có phần phức tạp hơn cách tính tuổi dựa vào Thiên Can. Bạn cần lấy 2 số cuối năm sinh chia cho 12, số dư sẽ là Địa Chi theo bảng quy ước dưới đây:
Số cuối năm sinh Địa Chi
0 Tý
1 Sửu
2 Dần
3 Mão
4 Thìn
5 Tỵ
6 Ngọ
7 Mùi
8 Thân
9 Dậu
10 Tuất
11 Hợi
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1997, Địa Chi của bạn sẽ là Sửu sau khi tính như sau: 97/12 = 8, dư 1. Tức là bạn sinh năm 1997 thuộc tuổi Sửu.
2.4. Tính tuổi dựa vào ngũ hành
Trong phong thủy, có 5 ngũ hành gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Để tính được ngũ hành của tuổi, bạn chỉ cần cộng Thiên Can và Địa Chi. Tuy nhiên, nếu kết quả lớn hơn 5, bạn cần trừ đi 5 để ra số quy ước theo ngũ hành.
Quy luật tính ngũ hành trong tuổi như sau:
Kim = 1
Thủy = 2
Hỏa = 3
Thổ = 4
Mộc = 5
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1997 với Thiên Can là Đinh và Địa Chi là Sửu, tính ngũ hành sẽ là (2 + 0) = 2, tức là bạn mang mệnh Thủy.
Bạn sinh năm 1999, Thiên Can là Kỷ và Địa Chi là Mão, tính ngũ hành sẽ là (3 + 1) = 4, tức là bạn thuộc mệnh Thổ.
2.5. Cách tính tuổi dựa vào Cung phi
Đối với cách tính tuổi theo Cung phi, cách tính sẽ khác nhau dựa trên giới tính của bạn.
Cách tính Cung phi cho Nữ:
Cung phi Nữ Quy ước
Khảm 1
Khôn 2
Chấn 3
Tốn 4
Cấn 5
Càn 6
Đoàn 7
Cấn 8
Ly 9
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1999, tính Cung phi sẽ là (1 + 9 + 9 + 9) = 28, tiếp tục (2 + 8) = 10, tiếp tục (1 + 0) = 1. Lưu ý, bạn cần cộng cho đến khi chỉ còn một số duy nhất. Kết quả cuối cùng là 1, xem bảng trên, Cung phi của bạn là Khảm.
Cách tính Cung phi cho Nam:
Cung phi Nam Quy ước
Khảm 1
Ly 2
Cấn 3
Đoài 4
Càn 5
Khôn 6
Tốn 7
Chấn 8
Khôn 9
Ví dụ: Nếu bạn sinh năm 1997, tính Cung phi sẽ là (1 + 9 + 9 + 7) = 26, tiếp tục (2 + 6) = 8. Kết quả cuối cùng là 8, tra theo bảng trên, bạn thuộc Cung phi Chấn.
Như vậy, để tính tuổi theo năm sinh, bạn có thể áp dụng 5 cách là tính tuổi dựa vào năm sinh, Cung phi, ngũ hành, Địa Chi và Thiên Can. Nắm vững các quy luật tính này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tử vi và vận mệnh trong cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định quan trọng cho tương lai.